Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu & Từ vựng
Nội dung

Chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1: Câu trả lời mẫu & Từ vựng

Post Thumbnail

Laughing là một chủ đề tưởng chừng đơn giản nhưng lại dễ làm khó thí sinh về từ vựng và cách triển khai ý tưởng.

Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các câu hỏi chủ đề Laughing Speaking Part 1 thường gặp và hướng dẫn bạn cách trả lời mạch lạc, tự nhiên với những mẫu câu trả lời mẫu chất lượng cùng hệ thống từ vựng ăn điểm giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này nhé.

1. Câu hỏi và trả lời mẫu chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1

Khi brainstorm cho chủ đề Laughing trong Speaking Part 1, các bạn nên nghĩ về những tình huống thường khiến mình cười, như khi xem hài kịch, nói chuyện với bạn bè hoặc xem video vui nhộn trên mạng, …

Hãy nhớ lại một lần gần đây bạn đã cười to và miêu tả cảm xúc lúc đó. Ngoài ra, bạn có thể suy nghĩ xem mình có thường xuyên cười không, và liệu mình có làm người khác cười được không. Việc chuẩn bị sẵn một vài từ vựng như burst into laughter, crack up, hay sense of humor cũng sẽ giúp câu trả lời của bạn tự nhiên và sinh động hơn.

Các bạn cùng tham khảo những câu hỏi thường gặp và mẫu trả lời từ IELTS LangGo nhé.

Question 1. Do you like laughing?

Answer 1:

Definitely, I’m a big fan of laughter because it instantly lifts my spirits and helps me unwind. A hearty laugh can melt away tension and make any day feel more positive. I also enjoy surrounding myself with people who have a sharp wit. They make even the most ordinary moments feel delightful.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi rất thích cười vì nó khiến tinh thần tôi phấn chấn ngay lập tức và giúp tôi thư giãn. Một tràng cười sảng khoái có thể xua tan căng thẳng và khiến bất kỳ ngày nào cũng trở nên tích cực hơn. Tôi cũng thích ở bên những người có óc hài hước sắc sảo. Họ khiến cả những khoảnh khắc bình thường trở nên thú vị.

Answer 2:

Yes, laughter is like a natural therapy for me - it reduces stress and boosts my mood instantly. Whether it’s through a funny show or a witty conversation, it always adds energy to my day. I smile easily and often find joy in simple, lighthearted moments. It’s a small but powerful way to stay mentally healthy.

Dịch nghĩa:

Có chứ, tiếng cười giống như một liệu pháp tự nhiên đối với tôi - nó giúp giảm căng thẳng và cải thiện tâm trạng ngay lập tức. Dù là qua một chương trình hài hay cuộc trò chuyện dí dỏm, nó luôn tiếp thêm năng lượng cho ngày của tôi. Tôi dễ mỉm cười và thường tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhẹ nhàng, giản dị. Đó là một cách nhỏ nhưng hiệu quả để giữ tinh thần tích cực.

Vocabulary

  • be a big fan of (phr.): thích
  • lift my spirits (phr.): khiến tinh thần tôi phấn chấn
  • unwind (v): thư giãn
  • a hearty laugh (n): một tràng cười sảng khoái
  • melt away tension (phr.): xua tan căng thẳng
  • a sharp wit (n): óc hài hước sắc sảo
  • delightful (adj): thú vị, vui vẻ
  • therapy (n): liệu pháp
  • boost my mood (phr.): cải thiện tâm trạng
  • witty (adj): dí dỏm
  • add energy to my day (phr.): tiếp thêm năng lượng cho ngày của tôi
  • lighthearted (adj): nhẹ nhàng

Question 2. When was the last time you laughed?

Answer 1:

Just this morning, actually. A friend of mine sent me a hilarious voice message that caught me off guard, and I couldn’t stop laughing. It really brightened my morning and set a positive tone for the day. Moments like that remind me how important it is to stay connected with people who make you laugh.

Dịch nghĩa:

Thật ra là sáng nay. Một người bạn đã gửi cho tôi một tin nhắn thoại hài hước đến mức khiến tôi không nhịn được cười. Nó thật sự khiến buổi sáng của tôi trở nên rạng rỡ và tạo một khởi đầu tích cực cho cả ngày. Những khoảnh khắc như vậy khiến tôi nhận ra việc giữ liên lạc với những người khiến bạn cười là điều rất đáng trân trọng.

Answer 2:

Yesterday evening, I was watching a comedy sketch with my sister and we both burst into laughter. The timing, expressions, and script were just spot-on. It was such a wholesome bonding moment between us. I think laughter brings people closer in a way that words sometimes can’t.

Dịch nghĩa:

Tối qua, tôi xem một tiểu phẩm hài với em gái và cả hai chúng tôi đã cười nắc nẻ. Diễn xuất, biểu cảm và lời thoại đều rất đúng thời điểm. Đó là một khoảnh khắc gắn kết tuyệt vời giữa hai chị em. Tôi nghĩ tiếng cười kết nối con người theo cách mà đôi khi lời nói không làm được.

Vocabulary

  • hilarious (adj): hài
  • catch sb off guard (v): khiến ai không kịp phản ứng
  • set a positive tone (phr.): tạo một khởi đầu tích cực
  • a comedy sketch (n): tiểu phẩm hài
  • burst into laughter. (phr.): cười nắc nẻ
  • spot-on (adj): đúng thời điểm
  • wholesome (adj): tuyệt vời

Question 3. Do you always laugh at funny things?

Answer 1:

Usually, yes. I have a fairly playful sense of humor and appreciate a good joke or clever punchline. But my reaction also depends on my mood - if I’m exhausted or under pressure, I might not be as responsive even if something is genuinely funny. I think laughter often reflects your emotional state.

Dịch nghĩa:

Thường thì có. Tôi có một khiếu hài hước khá dí dỏm và rất thích những câu đùa thông minh hoặc có điểm nhấn tinh tế. Tuy nhiên, phản ứng của tôi còn phụ thuộc vào tâm trạng nữa - nếu tôi mệt mỏi hoặc căng thẳng, có thể tôi sẽ không phản ứng dù điều đó thực sự buồn cười. Tôi nghĩ tiếng cười phản ánh trạng thái cảm xúc của bạn.

Answer 2:

Not necessarily. While I do laugh at genuinely funny things, I don’t force myself to laugh just to be polite. I tend to enjoy subtle humor more than slapstick comedy, so my laughter depends on the type of joke too. I believe authentic laughter is more meaningful than just laughing to fit in.

Dịch nghĩa:

Không hẳn lúc nào cũng vậy. Tôi thường cười khi điều gì đó thực sự hài hước, nhưng tôi không ép bản thân phải cười chỉ để giữ phép lịch sự. Tôi thường thích kiểu hài hước tinh tế hơn là hài kịch thô. Vì thế, việc tôi có cười hay không cũng phụ thuộc vào kiểu hài hước nữa. Tôi tin rằng tiếng cười chân thành có ý nghĩa hơn việc cười cho có.

Vocabulary

  • playful (adj): dí dỏm
  • sense of humor (n): khiếu hài hước
  • punchline (n): câu đùa
  • responsive (adj): phản ứng
  • genuinely (adv): thực sự
  • emotional state (n): trạng thái cảm xúc
  • force sb to (v): ép ai làm gì
  • subtle (adj): tinh tế
  • slapstick comedy (n): hài kịch thô
  • authentic (adj): chân thành
  • fit in (v): được chấp nhận, hoà nhập

Question 4. Are you a person who often makes others laugh?

Answer 1:

I’d say so. I enjoy using humor to lighten the mood in group settings, especially when things feel tense or too serious. I’m not a comedian by any means, but I do like making quick-witted remarks that get people to laugh. It helps me connect with others and break the ice more easily.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ là có. Tôi thích sử dụng sự hài hước để làm dịu bầu không khí, đặc biệt trong những lúc căng thẳng hoặc quá nghiêm túc. Tôi không phải là một cây hài thực thụ, nhưng tôi thích pha trò dí dỏm khiến mọi người bật cười. Nó giúp tôi dễ kết nối với người khác và tạo sự thoải mái ban đầu.

Answer 2:

From time to time, yes. I don’t go out of my way to be funny, but sometimes my reactions or expressions unintentionally crack people up. I think humor is most charming when it’s effortless. Making someone laugh without trying too hard feels more genuine.

Dịch nghĩa:

Thỉnh thoảng thì có. Tôi không cố gắng quá để gây cười, nhưng đôi khi biểu cảm hay phản ứng của tôi vô tình khiến mọi người cười phá lên. Tôi nghĩ sự hài hước hấp dẫn nhất khi nó đến một cách tự nhiên. Làm người khác cười mà không gượng ép luôn chân thành hơn.

Vocabulary

  • lighten the mood (phr): làm dịu bầu không khí
  • quick-witted remarks (phr.): pha trò dí dỏm
  • break the ice (phr.): tạo sự thoải mái ban đầu
  • go out of my way to do smth (phr.): cố gắng quá để làm gì
  • crack sb up (phr.): khiến ai cười phá lên
  • charming (adj): hấp dẫn
  • effortless (adj): tự nhiên
Laughing Speaking Part 1 Questions
Laughing Speaking Part 1 Questions

Question 5. Do you enjoy watching interesting and funny movies?

Answer 1:

Absolutely, I love watching comedies or lighthearted films, especially after a long, stressful day. They help me disconnect from my worries and just enjoy the moment. A well-written comedy with clever dialogue and relatable characters can be both entertaining and comforting. It’s like a mental recharge for me.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tôi rất thích xem phim hài hoặc những bộ phim nhẹ nhàng, đặc biệt là sau một ngày dài căng thẳng. Chúng giúp tôi quên đi lo lắng và tận hưởng khoảnh khắc. Một bộ phim hài được viết tốt, có lời thoại thông minh và nhân vật dễ đồng cảm vừa giải trí, vừa mang lại cảm giác dễ chịu. Với tôi, đó như một cách nạp lại năng lượng tinh thần.

Answer 2:

Yes, funny movies are my go-to when I need to lift my mood. I especially enjoy those with sharp humor and witty characters. Some comedies also deliver meaningful messages beneath the jokes, which makes them even more enjoyable. They offer the perfect balance between laughter and reflection.

Dịch nghĩa:

Có chứ, phim hài luôn là lựa chọn của tôi khi cần cải thiện tâm trạng. Tôi đặc biệt thích những phim có chất hài thông minh và nhân vật dí dỏm. Một số phim hài còn truyền tải thông điệp sâu sắc đằng sau những câu đùa, khiến chúng càng thú vị hơn. Chúng mang lại sự cân bằng tuyệt vời giữa tiếng cười và suy ngẫm.

Vocabulary

  • disconnect from (v): quên đi, rời xa
  • well-written (adj): được viết tốt
  • relatable (adj): dễ đồng cảm
  • a mental recharge (n): một cách nạp lại năng lượng tinh thần
  • go-to (n): lựa chọn
  • lift one’s mood (phr.): cải thiện tâm trạng
  • sharp humor (n): chất hài thông minh
  • witty (adj): dí dỏm

Question 6. Do you think you are a funny person?

Answer 1:

I think I have a decent sense of humor. I may not be the loudest person in the room, but I often make people laugh with dry or sarcastic comments. I enjoy wordplay and clever observations more than telling jokes outright. My humor tends to be subtle but effective.

Dịch nghĩa:

Tôi nghĩ mình có khiếu hài hước ở mức ổn. Tôi không phải người nói nhiều nhất trong phòng, nhưng thường khiến người khác bật cười bằng những câu nói châm biếm hoặc hài hước nhẹ nhàng. Tôi thích chơi chữ và những nhận xét tinh tế hơn là kể chuyện cười. Khiếu hài của tôi thường kín đáo nhưng hiệu quả.

Answer 2:

I wouldn’t call myself naturally funny, but I do have my moments. Sometimes my reactions or spontaneous remarks get a good laugh from others. I don’t try too hard to be humorous, which I think makes it more authentic. It’s more about timing than trying to be a comedian.

Dịch nghĩa:

Tôi không nghĩ mình bẩm sinh hài hước, nhưng cũng có những lúc khiến người khác bật cười. Đôi khi chỉ là phản ứng tự nhiên hoặc một câu nói bất chợt của tôi cũng đủ tạo tiếng cười. Tôi không cố gắng quá để gây cười, và tôi nghĩ điều đó khiến sự hài hước trở nên chân thật hơn. Nó liên quan nhiều đến sự đúng thời điểm hơn là việc cố diễn hài.

Vocabulary

  • decent (adj): ổn
  • sarcastic (adj): châm biếm
  • subtle (adj): tinh tế
  • wordplay (n): chơi chữ
  • observation (n): sự quan sát, lời nhận xét
  • outright (adv): thẳng, không giấu diếm
  • spontaneous remark (n): câu nói bất chợt

Question 7. Do you find it easy to make others laugh?

Answer 1:

Sometimes, yes - especially when I’m with people I’m comfortable around. I tend to make observational jokes or light remarks that people find amusing. But I don’t force it; if something funny comes naturally, I’ll share it. I think being authentic is what makes humor really work.

Dịch nghĩa:

Thỉnh thoảng có đặc biệt là khi tôi ở cạnh những người mà tôi cảm thấy thoải mái. Tôi thường đưa ra những nhận xét hài hước về tình huống xung quanh hoặc đùa nhẹ, và mọi người thường thấy vui. Nhưng tôi không bao giờ ép buộc sự hài hước; nếu điều gì đó vui nảy ra tự nhiên, tôi mới nói. Tôi nghĩ sự chân thật là điều khiến tiếng cười thực sự hiệu quả.

Answer 2:

It depends on the group I’m with. If people share the same sense of humor as me, then it’s pretty easy. But in more formal or unfamiliar settings, I tend to hold back. Humor can be tricky, so I try to read the room before cracking a joke.

Dịch nghĩa:

Nó còn tùy vào nhóm người tôi đang tiếp xúc. Nếu mọi người có cùng kiểu hài hước với tôi, thì khá dễ dàng. Nhưng trong những tình huống trang trọng hoặc với người lạ, tôi thường kiềm chế. Hài hước có thể khó đoán, nên tôi thường quan sát không khí trước khi đùa.

Vocabulary

  • observational jokes (n): nhận xét hài hước
  • light remarks (n): đùa nhẹ
  • hold back (v): kiềm chế
  • tricky (adj): khó đoán
  • read the room (idiom): quan sát bầu không khí xung quanh
  • crack a joke (phr.): đùa

Question 8. Do you think laughing is important?

Answer 1:

Absolutely, laughter is a natural stress reliever and plays a big role in emotional well-being. It not only helps release tension but also strengthens social bonds. Shared laughter can turn strangers into friends and bring people closer. In a way, it’s a universal language of positivity.

Dịch nghĩa:

Chắc chắn rồi, tiếng cười là một liều thuốc giảm căng thẳng tự nhiên và đóng vai trò lớn trong sức khỏe tinh thần. Nó không chỉ giúp giải tỏa áp lực mà còn tăng cường sự gắn kết xã hội. Tiếng cười chung có thể biến người lạ thành bạn và kéo mọi người lại gần nhau hơn. Theo cách nào đó, nó là ngôn ngữ tích cực mang tính toàn cầu.

Answer 2:

Yes, I believe laughing is essential to living a balanced life. It helps us cope with tough situations and brings lightness to everyday routines. Without laughter, life would feel a bit dull and heavy. So even in difficult times, I try to find something to smile about.

Dịch nghĩa:

Có chứ, tôi tin rằng cười là yếu tố thiết yếu để có một cuộc sống cân bằng. Nó giúp ta vượt qua những thời điểm khó khăn và mang lại sự nhẹ nhàng cho cuộc sống hàng ngày. Không có tiếng cười, cuộc sống sẽ trở nên u ám và nặng nề. Vì vậy, ngay cả trong lúc khó khăn, tôi vẫn cố tìm điều gì đó để mỉm cười.

Vocabulary

  • stress reliever (n): liều thuốc giảm căng thẳng
  • play a big role in (phr.): đóng vai trò lớn
  • emotional well-being (n): sức khỏe tinh thần
  • strengthens social bonds (n): tăng cường sự gắn kết xã hội
  • turn sth into sth (v): biến cái gì thành cái gì
  • universal language (phr.): ngôn ngữ mang tính toàn cầu
  • cope with (v): vượt qua, đương đầu
  • lightness (n ): sự nhẹ nhàng
  • dull (adj): u ám

2. Từ vựng topic Laugh Speaking Part 1

Để có thể trả lời trôi chảy, sinh động, tự nhiên và đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource, bên cạnh từ vựng từ các sample, các bạn cùng học thêm một số từ và cụm từ hữu ích chủ đề Laughing khác nhé.

Words:

  • Giggle (v): cười khúc khích
  • Chuckle (v): cười thầm, cười nhẹ
  • Snicker (v): cười khúc khích một cách giễu cợt
  • Grin (v): cười toe toét
  • Prank (n): trò chơi khăm
  • Tease (v): trêu chọc
  • Goofy (adj): ngốc nghếch một cách vui nhộn
  • Cheerful (adj): vui tươi
  • Mischievous (adj): tinh nghịch, thích trêu chọc

Phrasal verbs:

  • Laugh at someone/something: cười nhạo ai/điều gì
  • Cheer someone up: làm ai đó vui lên
  • Goof around: đùa giỡn
  • Mess around: chơi đùa, không nghiêm túc
  • Joke around: đùa cợt
  • Laugh it off: cười xòa, bỏ qua chuyện gì bằng tiếng cười
  • Chill out: thư giãn

Collocation:

  • Have a good laugh: cười sảng khoái
  • Laugh out loud: cười lớn
  • Break into laughter: phá lên cười
  • Be in stitches: cười đau cả bụng
  • Light-hearted moment: khoảnh khắc vui vẻ, nhẹ nhàng
  • A contagious laugh: tiếng cười lây lan
  • Put sb in a better mood: làm ai vui lên
  • A stand-up comedy show: chương trình hài độc thoại
  • Be in a good mood: đang vui vẻ
  • Inside joke: câu đùa mà chỉ người trong cuộc hiểu

Hy vọng qua bài viết này, các bạn đã trang bị cho mình những mẫu câu trả lời chất lượng cùng vốn từ vựng hữu ích để tự tin chinh phục chủ đề Laughing IELTS Speaking Part 1.

Hãy nhớ rằng một câu trả lời tốt không chỉ cần ngữ pháp chính xác, mà còn cần sự tự nhiên, linh hoạt trong cách diễn đạt và khả năng truyền tải cảm xúc. Đừng quên luyện tập thường xuyên để cải thiện phản xạ và khả năng diễn đạt mạch lạc nhé.

IELTS LangGo chúc bạn đạt kết quả tốt trong phần thi Speaking.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ 1.5 / 5

(2 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ